Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fort up


verb
gather in, or as if in, a fort, as for protection or defense (Freq. 4)
Syn:
fort
Derivationally related forms:
fort (for: fort)
Hypernyms:
meet, gather, assemble, forgather, foregather
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.